Breaking News

Tran Chi Thien Tran Chi Thien

Home , � A true lover - định nghĩa qua 25 chữ cái.

A true lover - định nghĩa qua 25 chữ cái.




Accepts you as you are – Chấp nhận con người thật của bạn.
Believes in you – Luôn tin tưởng bạn.
Calls you just to say “HI” – Điện thoại cho bạn chỉ để nói “xin chào”.
Doesn’t give up on you – Không bỏ rơi bạn.
Envisions the whole of you – Hình ảnh của bạn luôn ở trong tâm trí họ.
Forgives your mistakes – Tha thứ cho những lỗi lầm của bạn.
Gives unconditionally – Tận tuỵ với bạn.
Helps you – Giúp đỡ bạn.




Invites you over – Luôn lôi cuốn bạn.
Just “be” with you – Xứng đáng với bạn.
Keeps you close at heart – Trân trọng bạn.
Loves you for who you are – Yêu quý bạn bởi con người thật của bạn.
Makes a difference in your life – Tạo ra khác biệt trong đời bạn.
Never judges – Không bao giờ phán xét.
Offers support – Là nơi nương tựa cho bạn.
Picks you up – Vực bạn dậy khi bạn suy sụp.




Quiets your tears – Làm dịu đi những giọt lệ của bạn.
Raises your spirits – Giúp bạn phấn chấn hơn.
Says nice things about you – Nói những điều tốt đẹp về bạn.
Tells you the truth when you need to hear ít – Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần.
Understands you – Hiểu được bạn.
Walks beside you – Sánh bước cùng bạn.
Xamines your head injuries – “Bắt mạch” được những chuyện khiến bạn đau đầu.
Yells when you won’t listen – Hét to vào taI bạn mỗi khi bạn không lắng nghe.
Zaps you back to reality – Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước.


Sưu tầm

NLHĐ- ekip Săn tin

"Được thực hiện bởi www.sangtacsv.com"


0 comments to "A true lover - định nghĩa qua 25 chữ cái."

Leave a comment